Thực đơn
Lam_Khiết_Anh Phim Truyền Hình đã đóngNăm | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Hoa | Tên Tiếng Việt | Vai | Đóng Cùng Với |
---|---|---|---|---|---|
1984 | It's a Long Way Home | 家有嬌妻 | Người Vợ Hiền | Luơng Triều Vỹ, Lữ Luơng Vỹ | |
1984 | Rainbow Round My Shoulder | 畫出彩虹 | Tình Tựa Ánh Hồng | Mạch Diễm Vân | Lưu Thanh Vân |
1984 | The Return of Wong Fei Hung | 寶芝林 | Võ Hiệp Hoàng Phi Hồng | Âu Duơng Thanh Thanh | Lưu Đức Hoa, Thang Trấn Nghiệp |
1984 | It Takes All Kinds | 超越愛情線 | Vượt Tuyến Tình Yêu | Chung Tuyết Nhi | Huỳnh Nhật Hoa |
1984 | The Return of Mischievous Lots | 扭计雙星 | Nữ Kế Song Tinh | Joe | |
1985 | Deadful Melody | 六指琴魔 | Lục Chỉ Cầm Ma | Tuyết Mai | Thạch Tu, Ngô Khải Hoa |
1986 | Heir to the Throne Is... | 真命天子 | Chân Mệnh Thiên Tử | Hà Hoa Tiên Tử | Lưu Đức Hoa, Châu Hải My |
1986 | A Taste of Bachelorhood | 鑽石王老五 | Anh Chàng Độc Thân | Cố Đồng Tâm | Ngô Khải Hoa |
1986 | Turn Around And Die | 英雄故事 | Câu Chuyện Anh Hùng | Đồng Văn Thanh | |
1986 | Next Year Next Kins | 愛情寶盒 | Ái Tình Trọn Vẹn | An Nhi | Ngô Khải Hoa |
1989 | I Do I Do | 花月佳期 | Hoa Nguyệt Giai Kỳ | Monica | Quách Tấn An, Lý Gia Hân |
1989 | Looking Back In Anger | 義不容情 | Nghĩa Bất Dung Tình | Mai Phấn Phuơng | Ôn Triệu Luân, Huỳnh Nhật Hoa, Châu Hải My |
1989 | War Of The Dragon | 還我本色 | Ân Oán Nghĩa Tình | Diêu Thục Trinh | Ôn Triệu Luân, Nhậm Đạt Hoa |
1989 | The Vixen's Tale | 萬家傳說 | Vạn Gia Truyền Thuyết | Liễu Tư | Quách Tấn An |
1989 | Battle of the Heart | 摘星的女人 | Cô Gái Trích Tinh | Thang Dĩnh Tâm | Huỳnh Nhật Hoa, Thạch Tu |
1989 | The Final Combat | 蓋世豪俠 | Anh Hùng Cái Thế Cái Thế Hào Hiệp | Tuyết Nhạn | Châu Tinh Trì, Ngô Mạnh Đạt |
1989 | The Mamasan | 霓虹姊妹花 | Elaine | ||
1990 | Lovers at the End of an Era | 末代兒女情 | Ma Suxin | ||
1991 | Fame or Shame | 情危夜合花 | Gigi | ||
1991 | Sergeant Talkie | 妙探對講機 | Yu Kam-man | ||
1991 | 半生緣一世情 | Bán sinh duyên, nhất thế tình(Nửa nhân duyên, một mối tình) | Li Xiuru | ||
1991 | The Poor Rich Man | 橫財三千萬 | Hoành Tài Ba Triệu | Hạ Hiểu Mạn | Hạ Vũ, Âu Duơng Chấn Hoa |
1992 | The Greed Of Man | 大時代 | Đại Thời Đại hoặc (Thời Đại Bố Già | La Tuệ Linh | Trịnh Thiếu Thu, Châu Huệ Mẫn, Lưu Thanh Vân, Quách Ái Minh, Đào Đại Vũ, Lưu Tùng Nhân, Thiệu Trọng Hành |
1993 | The Iron Body Guard | 大刀王五 | Wang's wife | ||
1993 | The Art of Being Together | 奇情小男人 | Công Tử Đào Hoa | Viên Thiên Lan | Lâm Bảo Di, Quách Ái Minh |
1994 | Wounded Tracks | 傷城記 | Xue Ling | ||
1994 | Crime And Passion | Sự Thật Vụ Trọng Án hoặc (Trọng Án Truyền Kỳ) | Đinh Lan | Đào Đại Vũ, Lâm Gia Hoa | |
2004 | Love In A Miracle | 愛在有情天 | Bầu Trời Yêu Thuơng (ATV) | Sze Yu | Mã Cảnh Đào, Trần Tú Văn, Trần Triển Bằng |
Thực đơn
Lam_Khiết_Anh Phim Truyền Hình đã đóngLiên quan
Lam Khiết Anh Lam Kinh Lam khái liên Lam Ka Seng Lam Trường Lam hỏa diệt quỷ Lam Phương Lam Anh Lam Thiên Lập Lam Sơn (thị trấn)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lam_Khiết_Anh http://www.jaynestars.com/news/disturbed-yammie-na... http://www.jaynestars.com/news/yammie-nam-admits-s... http://www.jaynestars.com/tag/yammie-nam-kit-ying http://hk.apple.nextmedia.com/entertainment/first/... https://hk.news.appledaily.com/local/daily/article... https://www.hk01.com/%E7%AA%81%E7%99%BC/254587/%E8... https://topick.hket.com/article/2200533/%E8%97%8D%... https://www.imdb.com/name/nm0482643/ https://www.scmp.com/news/hong-kong/law-and-crime/... https://www.straitstimes.com/lifestyle/entertainme...